Nghĩa của từ learned trong tiếng Việt.

learned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

learned

US /ˈlɝː.nɪd/
UK /ˈlɝː.nɪd/

Tính từ

1.

bác học, có học thức, có học vấn

(of a person) having much knowledge acquired by study.

Ví dụ:
a learned, generous, and notoriously absent-minded man
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland