educator
US /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɚ/
UK /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɚ/

1.
nhà giáo dục, giáo viên, người hướng dẫn
a person who provides instruction or education; a teacher
:
•
She is a dedicated educator who always puts her students first.
Cô ấy là một nhà giáo dục tận tâm, luôn đặt học sinh lên hàng đầu.
•
The university is looking for experienced educators to join their faculty.
Trường đại học đang tìm kiếm các nhà giáo dục có kinh nghiệm để gia nhập đội ngũ giảng viên của họ.