Nghĩa của từ disappointment trong tiếng Việt.
disappointment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disappointment
US /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/
UK /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/

Danh từ
1.
sự thất vọng
sadness or displeasure caused by the nonfulfillment of one's hopes or expectations
Ví dụ:
•
His failure to win the championship was a great disappointment to his fans.
Việc anh ấy không giành được chức vô địch là một sự thất vọng lớn đối với người hâm mộ.
•
She couldn't hide her disappointment when she heard the news.
Cô ấy không thể giấu được sự thất vọng khi nghe tin.
Từ đồng nghĩa:
2.
người/vật gây thất vọng, sự thất vọng
a person or thing that causes disappointment
Ví dụ:
•
The movie was a complete disappointment.
Bộ phim là một sự thất vọng hoàn toàn.
•
He turned out to be a big disappointment to his parents.
Anh ấy hóa ra là một sự thất vọng lớn đối với cha mẹ mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: