disappoint
US /ˌdɪs.əˈpɔɪnt/
UK /ˌdɪs.əˈpɔɪnt/

1.
làm thất vọng
fail to fulfill the hopes or expectations of (someone)
:
•
I'm sorry to disappoint you, but I can't make it.
Tôi xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng, nhưng tôi không thể đến được.
•
The team's performance did not disappoint the fans.
Màn trình diễn của đội không làm người hâm mộ thất vọng.