Nghĩa của từ dud trong tiếng Việt.
dud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dud
US /dʌd/
UK /dʌd/
Danh từ
1.
tồi
something that has no value or that does not work:
Ví dụ:
•
Are there any more batteries? This one's a dud.
Tính từ
1.
tồi
not working or not having any value:
Ví dụ:
•
A customer had tried to pay with a dud check (= one for which a bank will not give money).
Học từ này tại Lingoland