disappointing
US /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪŋ/
UK /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪŋ/

1.
đáng thất vọng, gây thất vọng
failing to fulfill one's hopes or expectations
:
•
The movie had a very disappointing ending.
Bộ phim có một kết thúc rất đáng thất vọng.
•
His performance was quite disappointing.
Màn trình diễn của anh ấy khá thất vọng.