Nghĩa của từ "dig up" trong tiếng Việt.

"dig up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dig up

US /dɪɡ ˈʌp/
UK /dɪɡ ˈʌp/
"dig up" picture

Cụm động từ

1.

tìm ra, khai quật

to find something that has been hidden or forgotten, especially by searching carefully

Ví dụ:
The police are trying to dig up evidence.
Cảnh sát đang cố gắng tìm ra bằng chứng.
I need to dig up some old photos for the presentation.
Tôi cần tìm lại một số bức ảnh cũ cho bài thuyết trình.
2.

đào bỏ, đào lên

to remove something from the ground by digging

Ví dụ:
We had to dig up the old tree to make space for the new one.
Chúng tôi phải đào bỏ cây cũ để lấy chỗ cho cây mới.
They plan to dig up the road to repair the pipes.
Họ dự định đào đường để sửa chữa đường ống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland