Nghĩa của từ "dig in" trong tiếng Việt.

"dig in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dig in

US /dɪɡ ɪn/
UK /dɪɡ ɪn/
"dig in" picture

Cụm động từ

1.

ăn ngấu nghiến, bắt đầu ăn

start eating enthusiastically

Ví dụ:
The moment the food was served, everyone started to dig in.
Ngay khi thức ăn được dọn ra, mọi người bắt đầu ăn ngấu nghiến.
Don't wait for me, just dig in!
Đừng đợi tôi, cứ ăn đi!
2.

nỗ lực, cố gắng hết sức

work hard at something

Ví dụ:
We need to dig in and finish this project by Friday.
Chúng ta cần nỗ lực và hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.
If you want to succeed, you have to be willing to dig in.
Nếu bạn muốn thành công, bạn phải sẵn sàng nỗ lực hết mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: