Nghĩa của từ unearth trong tiếng Việt.
unearth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unearth
US /ʌnˈɝːθ/
UK /ʌnˈɝːθ/
Động từ
1.
khai quật
to discover something in the ground:
Ví dụ:
•
Building at the site was halted after human remains were unearthed earlier this month.
Học từ này tại Lingoland