Nghĩa của từ detached trong tiếng Việt.

detached trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

detached

US /dɪˈtætʃt/
UK /dɪˈtætʃt/
"detached" picture

Tính từ

1.

tách rời, bong ra

separate or disconnected, especially from a larger unit or body

Ví dụ:
The garage is detached from the main house.
Nhà để xe tách rời khỏi ngôi nhà chính.
A detached retina is a serious eye condition.
Võng mạc bị bong là một tình trạng mắt nghiêm trọng.
2.

khách quan, vô tư, không thiên vị

not influenced by emotions or personal interest; objective

Ví dụ:
He maintained a detached attitude during the negotiations.
Anh ấy giữ thái độ khách quan trong suốt cuộc đàm phán.
A good journalist should be detached and report facts objectively.
Một nhà báo giỏi nên khách quan và báo cáo sự thật một cách khách quan.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: