Nghĩa của từ attached trong tiếng Việt.
attached trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
attached
US /əˈtætʃt/
UK /əˈtætʃt/

Tính từ
1.
đính kèm, gắn liền
joined or connected to something
Ví dụ:
•
Please find the document attached to this email.
Vui lòng tìm tài liệu đính kèm trong email này.
•
The small house has a garage attached.
Ngôi nhà nhỏ có một gara liền kề.
Từ đồng nghĩa:
2.
gắn bó, quyến luyến
feeling affection or fondness for someone or something
Ví dụ:
•
She is very attached to her grandparents.
Cô ấy rất gắn bó với ông bà của mình.
•
He became deeply attached to the stray dog he rescued.
Anh ấy trở nên rất gắn bó với con chó hoang mà anh ấy đã cứu.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: