Nghĩa của từ "dash off" trong tiếng Việt.
"dash off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dash off
US /dæʃ ɔf/
UK /dæʃ ɔf/

Cụm động từ
1.
viết nhanh, vẽ nhanh
to write or draw something quickly
Ví dụ:
•
She had to dash off a quick email before leaving.
Cô ấy phải viết nhanh một email trước khi đi.
•
He dashed off a sketch of the landscape in minutes.
Anh ấy vẽ nhanh một bản phác thảo phong cảnh trong vài phút.
2.
vội vã rời đi, nhanh chóng rời đi
to leave a place quickly or suddenly
Ví dụ:
•
He had to dash off to catch his train.
Anh ấy phải vội vã rời đi để bắt kịp chuyến tàu.
•
As soon as the meeting ended, she dashed off to another appointment.
Ngay khi cuộc họp kết thúc, cô ấy vội vã rời đi để đến một cuộc hẹn khác.
Học từ này tại Lingoland