scribble

US /ˈskrɪb.əl/
UK /ˈskrɪb.əl/
"scribble" picture
1.

viết nguệch ngoạc, vẽ nguệch ngoạc

write or draw (something) carelessly or hurriedly

:
He scribbled a note and handed it to me.
Anh ấy viết nguệch ngoạc một ghi chú và đưa cho tôi.
The child was scribbling on the wall with crayons.
Đứa trẻ đang vẽ nguệch ngoạc lên tường bằng bút chì màu.
1.

chữ viết nguệch ngoạc, hình vẽ nguệch ngoạc

a piece of writing or drawing done carelessly or hurriedly

:
I left him a quick scribble on the notepad.
Tôi để lại cho anh ấy một ghi chú nguệch ngoạc nhanh trên sổ tay.
The child's artwork was mostly colorful scribbles.
Tác phẩm nghệ thuật của đứa trẻ chủ yếu là những hình vẽ nguệch ngoạc đầy màu sắc.