dashing

US /ˈdæʃ.ɪŋ/
UK /ˈdæʃ.ɪŋ/
"dashing" picture
1.

phong độ, lịch lãm, hào hoa

attractive in a bold, spirited, and stylish way

:
He looked very dashing in his new suit.
Anh ấy trông rất phong độ trong bộ vest mới.
The hero made a dashing entrance.
Người hùng đã có một màn ra mắt ấn tượng.