Nghĩa của từ dashing trong tiếng Việt.

dashing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dashing

US /ˈdæʃ.ɪŋ/
UK /ˈdæʃ.ɪŋ/
"dashing" picture

Tính từ

1.

phong độ, lịch lãm, hào hoa

attractive in a bold, spirited, and stylish way

Ví dụ:
He looked very dashing in his new suit.
Anh ấy trông rất phong độ trong bộ vest mới.
The hero made a dashing entrance.
Người hùng đã có một màn ra mắt ấn tượng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: