Nghĩa của từ "cut a dash" trong tiếng Việt.

"cut a dash" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cut a dash

US /kʌt ə dæʃ/
UK /kʌt ə dæʃ/
"cut a dash" picture

Thành ngữ

1.

tạo ấn tượng, làm dáng, gây chú ý

to make a striking or stylish impression

Ví dụ:
He always tries to cut a dash with his expensive suits.
Anh ấy luôn cố gắng tạo ấn tượng với những bộ vest đắt tiền của mình.
The new sports car helped him to cut a dash at the party.
Chiếc xe thể thao mới đã giúp anh ấy tạo ấn tượng tại bữa tiệc.
Học từ này tại Lingoland