Nghĩa của từ "crowd around" trong tiếng Việt.

"crowd around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crowd around

US /kraʊd əˈraʊnd/
UK /kraʊd əˈraʊnd/
"crowd around" picture

Cụm động từ

1.

tụ tập quanh, vây quanh

to gather closely around someone or something

Ví dụ:
The children crowded around the ice cream truck.
Những đứa trẻ tụ tập quanh xe kem.
Reporters crowded around the celebrity for an interview.
Các phóng viên vây quanh người nổi tiếng để phỏng vấn.
Học từ này tại Lingoland