Nghĩa của từ crock trong tiếng Việt.
crock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crock
US /krɑːk/
UK /krɑːk/

Danh từ
1.
vại, nồi đất
a pot or jar made of baked clay or earthenware
Ví dụ:
•
She stored her homemade pickles in a large ceramic crock.
Cô ấy cất dưa chuột muối tự làm trong một cái vại gốm lớn.
•
The old woman kept her coins in a small clay crock.
Bà lão giữ tiền xu của mình trong một cái vại đất nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
2.
vớ vẩn, nhảm nhí
nonsense; rubbish
Ví dụ:
•
Don't listen to him, everything he says is a load of crock.
Đừng nghe anh ta, tất cả những gì anh ta nói đều là vớ vẩn.
•
That story about winning the lottery is a complete crock.
Câu chuyện về việc trúng số đó hoàn toàn là chuyện bịa.
Động từ
Học từ này tại Lingoland