bunk
US /bʌŋk/
UK /bʌŋk/

1.
1.
trốn học, trốn việc, bỏ trốn
to leave or run away, especially from school or work without permission
:
•
He decided to bunk off school to go to the concert.
Anh ấy quyết định trốn học để đi xem hòa nhạc.
•
She often bunks off work on Fridays.
Cô ấy thường trốn việc vào các ngày thứ Sáu.