hogwash

US /ˈhɑːɡ.wɑːʃ/
UK /ˈhɑːɡ.wɑːʃ/
"hogwash" picture
1.

vô nghĩa, nhảm nhí

nonsense; rubbish

:
That's a load of hogwash, I don't believe a word of it.
Đó là một đống vô nghĩa, tôi không tin một lời nào.
His explanation was pure hogwash.
Lời giải thích của anh ta hoàn toàn là vô nghĩa.