Nghĩa của từ crest trong tiếng Việt.

crest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crest

US /krest/
UK /krest/
"crest" picture

Danh từ

1.

mào, chỏm

a comb or growth of flesh or feathers on the head of a bird or other animal

Ví dụ:
The rooster had a bright red crest.
Con gà trống có một cái mào đỏ tươi.
Some dinosaurs had bony crests on their heads.
Một số loài khủng long có mào xương trên đầu.
2.

đỉnh sóng, chóp sóng

the top of a wave

Ví dụ:
The surfer rode the crest of the giant wave.
Người lướt sóng cưỡi trên đỉnh của con sóng khổng lồ.
White foam appeared on the crests of the waves.
Bọt trắng xuất hiện trên đỉnh của những con sóng.
Từ đồng nghĩa:
3.

đỉnh, sườn núi

the highest part of a hill or mountain range

Ví dụ:
They reached the crest of the hill and saw the valley below.
Họ đến đỉnh đồi và nhìn thấy thung lũng bên dưới.
The road wound along the mountain crest.
Con đường uốn lượn dọc theo đỉnh núi.
Từ đồng nghĩa:
4.

huy hiệu, biểu tượng

a distinctive device, especially an emblem, borne as a decorative or symbolic addition to a helmet or shield

Ví dụ:
The knight's helmet bore a proud lion crest.
Mũ giáp của hiệp sĩ mang một huy hiệu sư tử kiêu hãnh.
The family crest was carved above the fireplace.
Huy hiệu gia đình được khắc trên lò sưởi.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

lên đến đỉnh, vượt qua đỉnh

reach the top of (a wave, hill, or mountain)

Ví dụ:
We finally crested the hill and saw the city lights.
Cuối cùng chúng tôi cũng lên đến đỉnh đồi và nhìn thấy ánh đèn thành phố.
The car slowly crested the rise.
Chiếc xe từ từ lên đến đỉnh dốc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland