Nghĩa của từ "sulphur-crested cockatoo" trong tiếng Việt.
"sulphur-crested cockatoo" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sulphur-crested cockatoo
US /ˈsʌlfərˌkrɛstɪd ˌkɑːkəˈtuː/
UK /ˈsʌlfərˌkrɛstɪd ˌkɑːkəˈtuː/

Danh từ
1.
vẹt mào vàng
a large, white cockatoo with a distinctive yellow crest, native to Australia and New Guinea, known for its intelligence and ability to mimic sounds
Ví dụ:
•
The sulphur-crested cockatoo perched on the branch, squawking loudly.
Con vẹt mào vàng đậu trên cành cây, kêu to.
•
Many people keep sulphur-crested cockatoos as pets due to their playful nature.
Nhiều người nuôi vẹt mào vàng làm thú cưng vì bản tính tinh nghịch của chúng.
Học từ này tại Lingoland