Nghĩa của từ emblem trong tiếng Việt.
emblem trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emblem
US /ˈem.bləm/
UK /ˈem.bləm/

Danh từ
1.
biểu tượng, huy hiệu
a heraldic device or symbolic object as a distinctive badge of a nation, organization, or family
Ví dụ:
•
The dove is an emblem of peace.
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
•
The national emblem of Canada is the maple leaf.
Biểu tượng quốc gia của Canada là lá phong.
Học từ này tại Lingoland