Nghĩa của từ badge trong tiếng Việt.
badge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
badge
US /bædʒ/
UK /bædʒ/

Danh từ
1.
huy hiệu, phù hiệu
a distinctive emblem worn as a mark of office, membership, achievement, licensed employment, etc.
Ví dụ:
•
He proudly displayed his police badge.
Anh ấy tự hào trưng bày huy hiệu cảnh sát của mình.
•
Each scout received a merit badge for completing the task.
Mỗi trinh sát nhận được một huy hiệu công trạng vì đã hoàn thành nhiệm vụ.
Động từ
1.
gắn huy hiệu, đánh dấu bằng huy hiệu
to mark with a badge
Ví dụ:
•
The security guard will badge all visitors upon entry.
Nhân viên bảo vệ sẽ cấp huy hiệu cho tất cả khách tham quan khi vào.
•
Each participant was badged with a unique number.
Mỗi người tham gia được đeo huy hiệu với một số duy nhất.
Học từ này tại Lingoland