Nghĩa của từ prowl trong tiếng Việt.

prowl trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prowl

US /praʊl/
UK /praʊl/
"prowl" picture

Động từ

1.

rình rập, lảng vảng, đi lại lén lút

to move around quietly in a place trying not to be seen or heard, for example when hunting

Ví dụ:
The lion began to prowl through the tall grass, searching for prey.
Con sư tử bắt đầu rình rập trong đám cỏ cao, tìm kiếm con mồi.
He was seen prowling around the building late at night.
Anh ta bị nhìn thấy lảng vảng quanh tòa nhà vào đêm khuya.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự rình rập, sự lảng vảng, sự truy lùng

an act of moving around stealthily, especially in search of prey or plunder

Ví dụ:
The cat's silent prowl through the garden was almost imperceptible.
Sự rình rập im lặng của con mèo trong vườn gần như không thể nhận thấy.
The police were on the prowl for the escaped suspect.
Cảnh sát đang truy lùng nghi phạm đã trốn thoát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland