Nghĩa của từ oddball trong tiếng Việt.
oddball trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oddball
US /ˈɑːd.bɑːl/
UK /ˈɑːd.bɑːl/
Danh từ
1.
kẻ lập dị
Tính từ
1.
kẻ lập dị
(of behavior) unusual and strange:
Ví dụ:
•
The oddball superstar's habits include watching TV with his chimpanzee.
Học từ này tại Lingoland