Nghĩa của từ cow trong tiếng Việt.
cow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cow
US /kaʊ/
UK /kaʊ/

Danh từ
Động từ
1.
hăm dọa, làm cho sợ hãi
to intimidate or frighten (someone)
Ví dụ:
•
He tried to cow me into agreeing with his plan.
Anh ta cố gắng hăm dọa tôi để tôi đồng ý với kế hoạch của anh ta.
•
Don't let them cow you into silence.
Đừng để họ hăm dọa bạn phải im lặng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: