Nghĩa của từ "cash cow" trong tiếng Việt.

"cash cow" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cash cow

US /kæʃ kaʊ/
UK /kæʃ kaʊ/
"cash cow" picture

Danh từ

1.

con bò sữa, nguồn thu nhập lớn

a product or service that generates a large amount of money for a company, often with little effort or investment once established

Ví dụ:
Their flagship software has been a real cash cow for years.
Phần mềm chủ lực của họ đã là một con bò sữa thực sự trong nhiều năm.
The old product line might not be innovative, but it's still a reliable cash cow.
Dòng sản phẩm cũ có thể không đổi mới, nhưng nó vẫn là một con bò sữa đáng tin cậy.
Học từ này tại Lingoland