Nghĩa của từ "have a cow" trong tiếng Việt.

"have a cow" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have a cow

US /hæv ə kaʊ/
UK /hæv ə kaʊ/
"have a cow" picture

Thành ngữ

1.

làm ầm ĩ lên, nổi điên, phát cáu

to become very angry, upset, or agitated about something, often over a minor issue

Ví dụ:
Don't have a cow just because I'm five minutes late.
Đừng làm ầm ĩ lên chỉ vì tôi đến muộn năm phút.
My mom is going to have a cow when she sees this mess.
Mẹ tôi sẽ nổi điên lên khi thấy đống lộn xộn này.
Học từ này tại Lingoland