Nghĩa của từ cook trong tiếng Việt.

cook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cook

US /kʊk/
UK /kʊk/
"cook" picture

Động từ

1.

nấu ăn, chế biến

prepare (food, a meal, or a dish) by heating it to the required temperature

Ví dụ:
She loves to cook Italian food.
Cô ấy thích nấu món Ý.
Can you cook dinner tonight?
Bạn có thể nấu bữa tối nay không?
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

đầu bếp, người nấu ăn

a person who prepares and cooks food, especially as a profession

Ví dụ:
The restaurant hired a new cook.
Nhà hàng đã thuê một đầu bếp mới.
My grandmother is an excellent cook.
Bà tôi là một đầu bếp xuất sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland