chef
US /ʃef/
UK /ʃef/

1.
đầu bếp, bếp trưởng
a professional cook, typically the chief cook in a restaurant or hotel
:
•
The chef prepared a delicious meal for us.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho chúng tôi.
•
She dreams of becoming a renowned pastry chef.
Cô ấy mơ ước trở thành một đầu bếp bánh ngọt nổi tiếng.