Nghĩa của từ "cook the books" trong tiếng Việt.

"cook the books" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cook the books

US /kʊk ðə bʊks/
UK /kʊk ðə bʊks/
"cook the books" picture

Thành ngữ

1.

gian lận sổ sách, làm giả sổ sách

to dishonestly change official records and figures in order to steal money or to give people false information

Ví dụ:
The accountant was fired for trying to cook the books.
Kế toán bị sa thải vì cố gắng gian lận sổ sách.
They suspected the company was cooking the books to hide losses.
Họ nghi ngờ công ty đang gian lận sổ sách để che giấu thua lỗ.
Học từ này tại Lingoland