Nghĩa của từ "prep cook" trong tiếng Việt.
"prep cook" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prep cook
US /ˈprep kʊk/
UK /ˈprep kʊk/

Danh từ
1.
đầu bếp sơ chế, người chuẩn bị nguyên liệu
a person in a restaurant kitchen who prepares ingredients for the main cooking staff, such as chopping vegetables, portioning meats, and making sauces
Ví dụ:
•
The prep cook spent the morning dicing onions and mincing garlic.
Đầu bếp sơ chế đã dành cả buổi sáng để thái hành tây và băm tỏi.
•
Being a prep cook is a good entry-level position in the culinary industry.
Trở thành đầu bếp sơ chế là một vị trí tốt cho người mới bắt đầu trong ngành ẩm thực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland