Nghĩa của từ compliment trong tiếng Việt.
compliment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
compliment
US /ˈkɑːm.plə.mənt/
UK /ˈkɑːm.plə.mənt/

Danh từ
1.
lời khen, lời ca ngợi
a polite expression of praise or admiration
Ví dụ:
•
She received many compliments on her new dress.
Cô ấy nhận được nhiều lời khen về chiếc váy mới của mình.
•
He paid her a sincere compliment on her cooking.
Anh ấy dành cho cô ấy một lời khen chân thành về tài nấu ăn của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
khen ngợi, ca ngợi
to praise or express admiration for someone
Ví dụ:
•
He complimented her on her excellent presentation.
Anh ấy khen ngợi cô ấy về bài thuyết trình xuất sắc.
•
I must compliment you on your taste in music.
Tôi phải khen ngợi bạn về gu âm nhạc của bạn.
Học từ này tại Lingoland