Nghĩa của từ "fish for compliments" trong tiếng Việt.

"fish for compliments" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fish for compliments

US /fɪʃ fɔr ˈkɑm.plɪ.mənts/
UK /fɪʃ fɔr ˈkɑm.plɪ.mənts/
"fish for compliments" picture

Thành ngữ

1.

tìm kiếm lời khen, câu khen

to try to make people praise you, especially by saying negative things about yourself

Ví dụ:
She's always fishing for compliments about her new haircut.
Cô ấy luôn tìm kiếm lời khen về kiểu tóc mới của mình.
Don't pretend you don't know how good you are; you're just fishing for compliments.
Đừng giả vờ không biết mình giỏi thế nào; bạn chỉ đang tìm kiếm lời khen thôi.
Học từ này tại Lingoland