Nghĩa của từ "backhanded compliment" trong tiếng Việt.

"backhanded compliment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

backhanded compliment

US /ˈbækˌhæn.dɪd ˈkɑm.plɪ.mənt/
UK /ˈbækˌhæn.dɪd ˈkɑm.plɪ.mənt/
"backhanded compliment" picture

Danh từ

1.

lời khen ngụ ý chê bai, lời khen có ý xúc phạm

a compliment that is also an insult or that implies something negative

Ví dụ:
Her comment about my dress being 'surprisingly nice' felt like a backhanded compliment.
Lời nhận xét của cô ấy về chiếc váy của tôi là 'đẹp một cách đáng ngạc nhiên' nghe như một lời khen ngụ ý chê bai.
He gave me a backhanded compliment, saying I was smart for a beginner.
Anh ấy đã dành cho tôi một lời khen ngụ ý chê bai, nói rằng tôi thông minh đối với một người mới bắt đầu.
Học từ này tại Lingoland