Nghĩa của từ accolade trong tiếng Việt.
accolade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accolade
US /ˈæk.ə.leɪd/
UK /ˈæk.ə.leɪd/

Danh từ
1.
giải thưởng, vinh dự, lời khen
an award or privilege granted as a special honor or as an acknowledgment of merit
Ví dụ:
•
The film received numerous accolades, including an Oscar.
Bộ phim đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm cả giải Oscar.
•
She was given the highest accolade for her bravery.
Cô ấy đã được trao vinh dự cao nhất cho lòng dũng cảm của mình.
Học từ này tại Lingoland