Nghĩa của từ communication trong tiếng Việt.

communication trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

communication

US /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
UK /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
"communication" picture

Danh từ

1.

giao tiếp, truyền đạt

the imparting or exchanging of information by speaking, writing, or using some other medium

Ví dụ:
Effective communication is key to a successful team.
Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa cho một đội ngũ thành công.
They established clear lines of communication.
Họ đã thiết lập các kênh liên lạc rõ ràng.
2.

thông báo, thông tin

a message or information communicated

Ví dụ:
We received an urgent communication from the headquarters.
Chúng tôi đã nhận được một thông báo khẩn cấp từ trụ sở chính.
His latest communication was a detailed report.
Thông tin mới nhất của anh ấy là một báo cáo chi tiết.
3.

giao tiếp, mối quan hệ

social dealings; a connection or relationship between people or groups

Ví dụ:
There was a lack of communication between the two departments.
Có sự thiếu liên lạc giữa hai phòng ban.
Good communication fosters strong relationships.
Giao tiếp tốt thúc đẩy các mối quan hệ bền chặt.
Học từ này tại Lingoland