Nghĩa của từ dialogue trong tiếng Việt.
dialogue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dialogue
US /ˈdaɪ.ə.lɑːɡ/
UK /ˈdaɪ.ə.lɑːɡ/

Danh từ
1.
đối thoại, cuộc trò chuyện
a conversation between two or more people as a feature of a book, play, or movie
Ví dụ:
•
The movie had excellent dialogue, making the characters feel real.
Bộ phim có đối thoại xuất sắc, khiến các nhân vật trở nên chân thực.
•
She wrote a script with witty and engaging dialogue.
Cô ấy đã viết một kịch bản với đối thoại dí dỏm và hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa:
2.
đối thoại, thảo luận
communication or discussion between people or groups, especially with a view to reaching an agreement or resolving a problem
Ví dụ:
•
Open dialogue is essential for resolving conflicts.
Đối thoại cởi mở là điều cần thiết để giải quyết xung đột.
•
The two countries engaged in a diplomatic dialogue.
Hai nước đã tham gia vào một cuộc đối thoại ngoại giao.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
đối thoại, thảo luận
take part in a conversation or discussion
Ví dụ:
•
It's important to dialogue with your team members to ensure everyone is on the same page.
Điều quan trọng là phải đối thoại với các thành viên trong nhóm để đảm bảo mọi người đều hiểu rõ.
•
The leaders agreed to dialogue on the pressing issues.
Các nhà lãnh đạo đã đồng ý đối thoại về các vấn đề cấp bách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland