Nghĩa của từ message trong tiếng Việt.
message trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
message
US /ˈmes.ɪdʒ/
UK /ˈmes.ɪdʒ/

Danh từ
1.
tin nhắn, thông điệp
a verbal, written, or recorded communication sent by or to a person or group
Ví dụ:
•
I received a text message from my friend.
Tôi đã nhận được một tin nhắn văn bản từ bạn tôi.
•
Please leave a message after the beep.
Vui lòng để lại tin nhắn sau tiếng bíp.
Từ đồng nghĩa:
2.
thông điệp, ý nghĩa, nội dung chính
the main point or moral of a communication, story, or event
Ví dụ:
•
The movie had a powerful message about environmental protection.
Bộ phim mang một thông điệp mạnh mẽ về bảo vệ môi trường.
•
What's the main message you want to convey?
Thông điệp chính bạn muốn truyền tải là gì?
Động từ
Học từ này tại Lingoland