Nghĩa của từ communal trong tiếng Việt.

communal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

communal

US /ˈkɑː.mjə.nəl/
UK /ˈkɑː.mjə.nəl/

Tính từ

1.

tài sản chung, thuộc về của chung, thuộc về thị xã

shared by all members of a community; for common use.

Ví dụ:
a communal bathroom and kitchen
Từ đồng nghĩa:
2.

tài sản chung, thuộc về của chung, thuộc về thị xã

(of conflict) between different communities, especially those having different religions or ethnic origins.

Ví dụ:
violent communal riots
Học từ này tại Lingoland