Nghĩa của từ rapport trong tiếng Việt.
rapport trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rapport
US /ræpˈɔːr/
UK /ræpˈɔːr/

Danh từ
1.
mối quan hệ tốt, sự hòa hợp, sự thấu hiểu
a close and harmonious relationship in which the people or groups concerned understand each other's feelings or ideas and communicate well
Ví dụ:
•
She quickly established a good rapport with her students.
Cô ấy nhanh chóng thiết lập mối quan hệ tốt với học sinh của mình.
•
Building rapport is crucial for effective teamwork.
Xây dựng mối quan hệ tốt là rất quan trọng cho làm việc nhóm hiệu quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland