Nghĩa của từ communicative trong tiếng Việt.
communicative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
communicative
US /kəˈmjuː.nə.keɪ.t̬ɪv/
UK /kəˈmjuː.nə.keɪ.t̬ɪv/
Tính từ
1.
giao tiếp
willing to talk to people and give them information:
Ví dụ:
•
He was in a bad mood at breakfast and wasn't very communicative.
Học từ này tại Lingoland