Nghĩa của từ combative trong tiếng Việt.

combative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

combative

US /ˈkɑːm.bə.t̬ɪv/
UK /ˈkɑːm.bə.t̬ɪv/
"combative" picture

Tính từ

1.

hiếu chiến, hung hăng, thích tranh cãi

ready or eager to fight or argue; aggressive

Ví dụ:
He was in a combative mood after the argument.
Anh ấy ở trong tâm trạng hiếu chiến sau cuộc cãi vã.
The politician adopted a combative stance during the debate.
Chính trị gia đã có lập trường hiếu chiến trong cuộc tranh luận.
Học từ này tại Lingoland