Nghĩa của từ argumentative trong tiếng Việt.

argumentative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

argumentative

US /ˌɑːrɡ.jəˈmen.t̬ə.t̬ɪv/
UK /ˌɑːrɡ.jəˈmen.t̬ə.t̬ɪv/
"argumentative" picture

Tính từ

1.

hay cãi, thích tranh luận

given to arguing; disputatious

Ví dụ:
He's a very argumentative person, always ready for a debate.
Anh ấy là một người rất hay cãi, luôn sẵn sàng tranh luận.
Their discussions often turn into argumentative exchanges.
Các cuộc thảo luận của họ thường biến thành những cuộc trao đổi hay cãi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: