Nghĩa của từ "comb binding" trong tiếng Việt.
"comb binding" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comb binding
US /koʊm ˈbaɪn.dɪŋ/
UK /koʊm ˈbaɪn.dɪŋ/

Danh từ
1.
đóng gáy lò xo nhựa, đóng gáy lược
a method of binding documents using a plastic comb that is inserted into rectangular holes punched along one edge of the pages
Ví dụ:
•
The report was finished with a professional comb binding.
Báo cáo được hoàn thành với kiểu đóng gáy lò xo nhựa chuyên nghiệp.
•
We need to buy more plastic combs for the comb binding machine.
Chúng ta cần mua thêm lò xo nhựa cho máy đóng gáy lò xo nhựa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland