Nghĩa của từ pugnacious trong tiếng Việt.

pugnacious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pugnacious

US /pʌɡˈneɪ.ʃəs/
UK /pʌɡˈneɪ.ʃəs/
"pugnacious" picture

Tính từ

1.

hiếu chiến, thích gây gổ, hung hăng

eager or quick to argue, quarrel, or fight

Ví dụ:
His pugnacious attitude often led to arguments.
Thái độ hiếu chiến của anh ấy thường dẫn đến tranh cãi.
The politician was known for his pugnacious speeches.
Chính trị gia này nổi tiếng với những bài phát biểu hiếu chiến của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: