Nghĩa của từ colorize trong tiếng Việt.

colorize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

colorize

US /ˈkʌl.ə.raɪz/
UK /ˈkʌl.ə.raɪz/
"colorize" picture

Động từ

1.

tô màu, làm cho có màu

to add color to something, especially a photograph or film that was originally black and white

Ví dụ:
They used digital tools to colorize the old black and white movie.
Họ đã sử dụng các công cụ kỹ thuật số để tô màu cho bộ phim đen trắng cũ.
The artist decided to colorize her sketches to give them more life.
Nghệ sĩ quyết định tô màu cho các bản phác thảo của mình để chúng sống động hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland