cling
US /klɪŋ/
UK /klɪŋ/

1.
2.
bám víu, giữ chặt
remain emotionally or intellectually attached
:
•
Some people cling to old traditions.
Một số người bám víu vào những truyền thống cũ.
•
He still clings to the hope that she will return.
Anh ấy vẫn bám víu vào hy vọng cô ấy sẽ quay lại.