cling film

US /ˈklɪŋ fɪlm/
UK /ˈklɪŋ fɪlm/
"cling film" picture
1.

màng bọc thực phẩm, giấy bọc thực phẩm

a thin, transparent plastic film used to cover food to keep it fresh

:
Wrap the leftovers tightly with cling film before putting them in the fridge.
Bọc chặt thức ăn thừa bằng màng bọc thực phẩm trước khi cho vào tủ lạnh.
She covered the bowl with cling film to prevent it from drying out.
Cô ấy phủ bát bằng màng bọc thực phẩm để tránh bị khô.