Nghĩa của từ "hold fast" trong tiếng Việt.

"hold fast" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hold fast

US /hoʊld fæst/
UK /hoʊld fæst/
"hold fast" picture

Cụm động từ

1.

giữ chặt, bám chắc

to maintain a grip on something; to cling tightly

Ví dụ:
Hold fast to the rope, or you'll fall!
Giữ chặt sợi dây, nếu không bạn sẽ ngã đấy!
The anchor needs to hold fast in the strong current.
Mỏ neo cần giữ chặt trong dòng chảy mạnh.
2.

kiên định, giữ vững

to adhere firmly to beliefs, principles, or a course of action

Ví dụ:
Despite the challenges, she decided to hold fast to her dreams.
Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn quyết định kiên định với ước mơ của mình.
The community must hold fast to its traditions.
Cộng đồng phải kiên định với truyền thống của mình.
Học từ này tại Lingoland